Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4145 x 1730 x 1500
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2550
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1460/1445
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
135
|
|
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
N/A
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.7
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1120
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1550
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
42
|
|
Dung tích khoang hành lý (L) |
N/A
|
|
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
N/A
|
Động cơ |
Loại động cơ |
2NR-FE (1.5L)
|
|
Số xy lanh |
4
|
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1496
|
|
Tỉ số nén |
-
|
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
|
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol
|
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
(79)107@ 6000
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
140@4200
|
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4
|
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
Không có/Without
|
Chế độ lái |
|
Không có/Without
|
Hệ thống truyền động |
|
Dẫn động cầu trước/FWD
|
Hộp số |
|
Số tự động vô cấp/ CVT
|
Hệ thống treo |
Trước |
Mc Pherson/Mc Pherson Struts
|
|
Sau |
Thanh xoắn/Torsion beam
|
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Điện/Electric
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Không có/Without
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc/Alloy
|
|
Kích thước lốp |
195/50 R16
|
|
Lốp dự phòng |
195/50 R16, Mâm đúc/Alloy
|
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió 15"/Ventilated disc 15"
|
|
Sau |
Đĩa đặc 15"/Solid disc 15"
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp |
5,7
|
|
Trong đô thị |
7
|
|
Ngoài đô thị |
4.9
|