Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4620 x 1775 x 1460
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
1930 x 1485 x 1205
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1520/1520
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
130
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,4
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1290
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1685
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
55
|
|
Dung tích khoang hành lý (L) |
470
|
Động cơ |
Loại động cơ |
3ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
|
|
Số xy lanh |
4
|
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/ In-line
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1987
|
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ EFI
|
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/ Petrol
|
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
143/6200
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
187/3600
|
|
Tốc độ tối đa |
180
|
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4
|
Chế độ lái |
|
Thể thao/ Sport
|
Hệ thống truyền động |
|
Dẫn động cầu trước/FWD
|
Hộp số |
|
Số tự động vô cấp/CVT
|
Hệ thống treo |
Trước |
Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar
|
|
Sau |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar
|
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện/ EPS
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc/Alloy
|
|
Kích thước lốp |
215/45R17
|
|
Lốp dự phòng |
Mâm đúc/Alloy
|
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
|
|
Sau |
Đĩa/Disc
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp |
6.8
|
|
Trong đô thị |
9
|
|
Ngoài đô thị |
5.6
|