Camry 2.5HV

Xứng Tầm Doanh Nhân

Giá niêm yết: 1,495,000,000 VND

  • 5 chỗ
  • Sedan
  • Xăng
  • Xe nhập khẩu
  • Số tự động 8 cấp
  • Nhiên liệu Xăng + Điện
Xe màu Đen 222
Xe màu Đen - 218
Xe màu Đỏ 3T3
Xe màu Trắng Ngọc Trai 086

Màu xe chọn: Đen 222 Đen - 218 Đỏ 3T3 Trắng Ngọc Trai 086

ĐẠI LÝ TOYOTA VINH - UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤT

  • Đủ màu, đủ model và giao ngay
  • Ưu đãi về tiền mặt tốt nhất khu vực Bắc Trung bộ, khuyến mãi phụ kiện chính hãng của Toyota Việt Nam
  • Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa lên đến 80%, thời gian 7 năm với lãi suất ưu đãi nhất trên thị trường hiện nay cộng với thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách. Đồng thời, không thu bất cứ khoản chi phí phát sinh nào khác.
  • Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm và giao xe tại nhà
Để nhận được mức giá tốt nhất cùng Đại lý Toyota Vinh, Quý khách vui lòng kích vào Gọi Ms. Thắm

CÁC PHIÊN BẢN Camry

Camry 2.0G

Camry 2.0G

Giá từ : 1,070,000,000 VND

  • 5 chỗ
  • Sedan
  • Xăng
  • Xe nhập khẩu
  • Số tự động 8 cấp
  • Nhiên liệu Xăng + Điện
Camry 2.0Q

Camry 2.0Q

Giá từ : 1,220,000,000 VND

  • 5 chỗ
  • Sedan
  • Xăng
  • Xe nhập khẩu
  • Số tự động 8 cấp
  • Nhiên liệu Xăng + Điện
Camry 2.5Q

Camry 2.5Q

Giá từ : 1,405,000,000 VND

  • 5 chỗ
  • Sedan
  • Xăng
  • Xe nhập khẩu
  • Số tự động 8 cấp
  • Nhiên liệu Xăng + Điện
Camry 2.5HV

Camry 2.5HV

Giá từ : 1,495,000,000 VND

  • 5 chỗ
  • Sedan
  • Xăng
  • Xe nhập khẩu
  • Số tự động 8 cấp
  • Nhiên liệu Xăng + Điện

Thư viện hình ảnh

Ngoại thất Camry

Cụm đèn trước

Cụm đèn được thiết kế dáng thể thao khỏe khoắn và tích hợp công nghệ Auto Light, công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường

Cụm đèn sau
Cửa sổ trời

Cửa sổ trời

Cửa sổ trời tự động bằng điện đem đến trải nghiệm hòa mình với thiên nhiên trong lành đầy thư thái.

Nội thất Camry

Hàng ghế sau

Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân rất rộng rãi cho bạn luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn, đặc biệt êm ái cho chuyến đi xa.

Bảng điều khiển ở ghế sau
Ghế ngồi

Ghế ngồi

Với thiết kế ôm thân, cùng các chức năng chỉnh điện 10 hướng, nhớ ghế 2 vị trí giúp người lái có cảm giác thoải mái và tiện lợi nhất

Vận hành Camry

Hộp số tự động

Hộp số tự động

Được trang bị hộp số tự động 8 cấp Direct shift mang đến khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu

Động cơ

Động cơ

Được nâng cấp với động cơ xăng 4 xylanh 2.5L Dynamic Force mã A25A-FKS, sử dụng van biến thiên điều khiển điện tử VVT-iE kết hợp cùng công nghệ phun xăng trực tiếp D-4S, cho công suất tối đa 207 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250 Nm.

An toàn Camry

HỆ THỐNG CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG PHÍA SAU (RCTA)

HỆ THỐNG CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG PHÍA SAU (RCTA)

Hệ thống bao gồm 8 cảm biến đặt phía trước và phía sau xe giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh và đèn hiệu, hỗ trợ người lái xử lý tình huống nhanh chóng và an toàn

ĐÈN CHIẾU XA TỰ ĐỘNG (AHB)

ĐÈN CHIẾU XA TỰ ĐỘNG (AHB)

Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều ở phía trước

HỆ THỐNG CẢNH BÁO LỆCH LÀN VÀ HỖ TRỢ GIỮ LÀN ĐƯỜNG (LDA và LTA)

HỆ THỐNG CẢNH BÁO LỆCH LÀN VÀ HỖ TRỢ GIỮ LÀN ĐƯỜNG (LDA và LTA)

Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.

HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG (DRCC)

HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG (DRCC)

Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm báo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông

HỆ THỐNG CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM (PCS)

HỆ THỐNG CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM (PCS)

Hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC kiểm soát lực phanh và công suất truyền tới các bánh xe giúp xe dễ dàng khởi hành hay tăng tốc trên đường trơn trượt. Đặc biệt, hệ thống còn được trang bị nút tắt (Off) để khách hàng linh hoạt sử dụng.

Cảm biến lùi

Cảm biến lùi

Cảm biến lùi giúp xác định vật cản ở đuôi xe, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển đánh lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn.

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ

Trong trường hợp xảy ra va chạm mạnh từ phía sau, đầu và thân hành khách có xu hướng đập mạnh vào ghế. Cấu trúc trên giảm chuyển động tương đối giữa đầu và thân, giúp giảm thiểu tối đa chấn thương phần đốt sống cổ.

Hệ thống túi khí (*)

Hệ thống túi khí (*)

CAMRY 2.0E với 2 túi khí trước giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm. (*) Hệ thống túi khí là thiết bị hỗ trợ dây đai an toàn. Người lái và hành khách nên cài dây đai an toàn mọi lúc.

Khung xe GOA

Khung xe GOA

Khung xe GOA có các vùng co rụm hấp thu xung lực, giúp giảm thiểu tối đa lực tác động trực tiếp lên khoang hành khách.

An tâm tối ưu

An tâm tối ưu

CAMRY 2.0E được hoàn thiện nhiều tính năng an toàn để chủ sở hữu tự tin cầm lái khi được hỗ trợ tối đa.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4850 x 1825 x 1470
  Chiều dài cơ sở (mm) 2775
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1580/1570
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 140
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) N/A
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
  Trọng lượng không tải (kg) 1555
  Trọng lượng toàn tải (kg).                                                      2030
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 70
  Dung tích khoang hành lý (L) 484
  Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) N/A
Động cơ Loại động cơ 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả)
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc) 1998
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp D-4S/ Direct injection D-4S
  Loại nhiên liệu Xăng/Petro
  Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 123 (165)/6500
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 199 / 4600
  Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 w OBD
Chế độ lái   Không có/Without
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số   Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước Độc lập Mc Pherson/McPherson Struts
  Sau Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng/ Dual-link with stabilizer bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Electric
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc
  Kích thước lốp 215/55R17
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
  Sau Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 6.40
  Trong đô thị 8.54
  Ngoài đô thị                                    
5.16
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED dạng bóng chiếu/LED projector
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống rửa đèn Không có
Hệ thống điều khiển đèn tự động Chỉ tự động tắt/Auto off only
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước Có/With
Sau Không/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
Tích hợp đèn chào mừng Không có/Without
Màu Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng sấy gương Không có/Without
Chức năng chống bám nước Có/With
Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Sau Không có/Without
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Kính sau/ Rear Glass Division
Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm/Chrome plating
Cánh hướng gió sau Không có/Without
Ống xả kép Không có/Without
Tay lái Loại tay lái 4 chấu/4-spoke
Chất liệu Bọc da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp Có/With
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển số Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Tay nắm cửa trong Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Optitron
Đèn báo chế độ Eco Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình màu TFT 4.2"/Color TFT 4.2"
Chất liệu bọc ghế   Da (Màu Be) /Leather (Flaxen Color)
Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 10 hướng/10 way power
  Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
  Chức năng thông gió Không có/Without
  Chức năng sưởi Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Cố định/Fixed
  Hàng ghế thứ ba Không có/Without
  Hàng ghế thứ bốn Không có/Without
  Hàng ghế thứ năm Không có/Without
  Tựa tay hàng ghế sau Khay đựng ly + ốp vân gỗ
Rèm che nắng kính sau Chỉnh điện/Power
Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước Tự động 2 vùng độc lập/Auto, 2-zone
Cửa gió sau Có/With
Hộp làm mát Không có/Without
Hệ thống âm thanh Loại loa Loại thường
Đầu đĩa CD 1 đĩa
Số loa 6
Cổng kết nối AUX Có/with
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Không có/Without
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có/With
Khóa cửa điện Có (Tự động)
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Phanh tay điện tử Không
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động lên/xuống tất cả các cửa/ Auto for all windows
Cốp điều khiển điện Không có/Without
Hệ thống sạc không dây Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Không có/Without
Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Không có/without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp Có/With
Camera lùi Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
Góc trước Không có/Without
Góc sau Không có/Without
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái Có/With
Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Khung xe GOA Có/With
Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
Cột lái tự đổ Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Có/With